• [ おわん ]

    n

    bát đựng nước tương/bát/chén (theo cách gọi của người Nam Bộ)
    お碗形の窪地: Chỗ lõm xuống có hình chiếc bát
    丸碗: bát tròn
    吸い物碗: bát ăn súp
    八角碗: bát có hình bát giác (bát tám cạnh)
    六角碗: bát lục giác
    お茶碗にご飯粒残したら駄目: không được bỏ mứa cơm đâu đấy (không ăn hết để thừa lại trong bát)
    お茶碗に御飯まだ残ってるじゃないの。全部食べちゃいなさい。: vẫn còn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X