• n

    lời cầu xin/sự cầu nguyện/lời cầu nguyện/cầu nguyện/cầu khấn/khẩn cầu
    お祈りを唱えなさい: hãy cầu nguyện đi!
    彼らは亡くなった両親のために祈りをささげた: họ đã cầu nguyện cho hương hồn cha mẹ đã khuất
    ~よけの祈り: lời cầu nguyện đối với ~
    平和への祈り: cầu nguyện cho hòa bình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X