• [ おせっかい ]

    n

    sự thóc mách/sự tọc mạch/sự xen vào chuyện người khác/người tọc mạch
    お節介すぎる: quá tọc mạch
    ~するのをおせっかいと言うのだろうが: phải chăng cứ làm ~ là bị coi là tọc mạch?
    おせっかいな: thật thóc mách
    おせっかいなおばあさん: bà già thóc mách
    おせっかいなやつだなあ: mày đúng là đồ tọc mạch

    adj-na

    thóc mách/tọc mạch/xen vào chuyện người khác/lắm chuyện/lắm điều/lắm chuyện
    おせっかいなアドバイス: lời khuyên tọc mạch
    おせっかいな干渉: can thiệp một cách thóc mạch
    おせっかいな親戚: những người họ hàng thích xen vào chuyện của người khác (tọc mạch)
    おせっかいな隣人: người hàng xóm thóc mách (lắm chuyện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X