• [ おそまつ ]

    adj-na

    mọn/thô vụng/không đáng kể
    カスタマーサービスのお粗末さにがっかりしました: tôi rất thất vọng với sự phục vụ khách hàng thô vụng (vụng về) của chị
    ~をお粗末だと評する: đánh giá là thô vụng
    (人)の実績をお粗末であると見なす: coi thành tích của người khác là một cái gì đó rất nhỏ mọn, không đáng kể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X