• [ おぜん ]

    n, uk

    khay bốn chân/mâm bốn chân
    お膳立をする: Làm khay bốn chân.
    Ghi chú: vật để đựng thức ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X