• [ おまけに ]

    conj

    hơn nữa/vả lại/ngoài ra/thêm vào đó/lại còn
    彼女はきれいで、金持ちで、おまけに性格もいい: cô ta xinh đẹp, giầu có, tính cách lại rất tốt, rất dễ thương
    私は2年間アジアで働き、おまけに結婚して子どもまでできた: tôi đã làm việc 2 năm ở châu á, ngoài ra tôi đã có vợ và một con trai
    今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何かで遊んであとは寝るだけでも楽しそうなのに、おまけに人気者な

    exp

    làm cho mọi việc trở nên tồi tệ
    彼はおまけに身体を悪くした: Anh ấy đã làm cho thân thể của anh ấy trở nên tồi tệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X