• [ おじぎ ]

    n

    sự cúi chào
    日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X