• [ おかえし ]

    n/v

    sự trả lại/sự hoàn lại/sự trả thù/hành động trả thù
    恨んだお返し: trả thù
    残念ですが、これは彼にお返しください: rất tiếc ! Xin hãy trả lại cho anh ta cái này
    ご満足いただけなければ代金はお返しします: nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X