• [ おじゃまします ]

    exp

    xin lỗi vì ngắt lời!/xin lỗi đã làm phiền
    たいへん長くお邪魔いたしました: Xin lỗi vì đã làm phiền ông( bà ) quá lâu
    いずれそのうちお邪魔に上がります: Tôi sẽ đến thăm bạn vào một ngày nào đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X