• [ おかね ]

    n

    tiền/của cải
    お金、どこにしまってるの: cậu đã để tiền ở đâu ?
    お金を盗まれました: tôi đã bị lấy trộm tiền
    そうした種類のお金: loại tiền đó
    まとまったお金: số tiền lớn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X