• [ おねがいします ]

    n

    làm ơn

    hon

    vui lòng/xin mời/mong ông (bà...)
    999号室をお願いします: vui lòng cho tôi lấy phòng 999
    お水をお願いします: cho tôi xin cốc nước
    お勘定をお願いします: tính tiền hộ tôi
    Ghi chú: dùng như phép lịch sự để yêu cầu hay ra lệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X