• []

    n

    có thể/khả/chấp nhận/được phép
    経験があれば有利だが、なくても可: Nếu có kinh nghiệm thì sẽ được ưu tiên nhưng không có kinh nghiệm cũng vẫn chấp nhận
    運転手が車から離れること可: lái xe được phép rời khỏi xe
    居住者のみ駐車可: chỉ người sống tại đây mới được phép đỗ xe
    可もなく不可もない演奏: diễn xuất nhạt nhẽo, không có gì nổi bậ

    []

    n, n-suf

    khoa/khóa
    大学の史学科: Khoa lịch sử của trường đại học;京都大学大学院エネルギー研究科: Khoa nghiên cứu năng lượng Khoa đào tạo sau đại học Đại học Kyoto
    心理学科: khoa tâm lý
    正科: khóa chính quy
    生活科: khoa đời sống
    声楽科: khoa thanh nhạc
    哲学科: khoa triết học
    特別養成科: khóa đào tạo đặc biệt

    []

    n

    bài (học)
    第5課: bài 5
    第6課: bài 6
    明日は第10課を習う。: Ngày mai sẽ học bài 10.

    n-suf

    khoa/phòng/ban
    システム推進課: Phòng xúc tiến hệ thống
    ロンドン警視庁捜査課: Phòng điều tra tội phạm Luân Đôn
    遺失物課: Phòng lưu giữ vật thất lạc
    彼女は庶務課に配置替えになった。: Cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.

    []

    n

    muỗi
    con muỗi
    彼女はいつも蚊の鳴くような声で話す。: Cô ấy lúc nào cũng nói bé như muỗi kêu vậy.

    []

    / HỒ /

    n

    Dấu hỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X