• [ 母さん ]

    n

    mẹ
    お母さんと声がそっくりね: bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ
    その少女はお母さんを求めて泣いた: đứa bé gái khóc đòi mẹ
    一束のバラの花をお母さんに送る: gửi một bó hoa hồng cho mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X