• [ 飼い犬 ]

    n

    chó nhà
    飼い犬に手かまれる: bị chó nhà cắn vào tay

    [ 飼犬 ]

    / TỰ KHUYỂN /

    n

    Chó nuôi/chó nhà/chó
    子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた :Tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ
    彼女は夫よりも飼犬の方に愛情を感じている :Cô ấy dành sự quan tâm tới con chó của mình còn hơn cả tới chồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X