• [ 買い入れる ]

    n

    chuộc

    v1

    mua vào/nhập khẩu
    原料を買い入れる: mua nguyên liệu vào

    Kinh tế

    [ 買い入れる ]

    Mua vào [Purchase]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X