• [ 会員 ]

    n

    hội viên
    この会の会員は現在のところ1530名です。: Số hội viên của hội này hiện tại là 1530 người.

    [ 会飲 ]

    / HỘI ẨM /

    n

    Hội cùng ăn uống và nhậu nhẹt/ăn nhậu/nhậu/nhậu nhẹt
    会飲する: ăn nhậu

    [ 海員 ]

    n

    thủy thủ
    海員学校: Trường đào tạo thủy thủ
    海員になる: Trở thành thủy thủ
    海員宿泊所: nơi ở của thủ thủ
    熟練海員: thủy thủ có kinh nghiệm
    海員審判所: tòa án hàng hải
    海員名簿: danh sách thủ thủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X