• [ 会員章 ]

    / HỘI VIÊN CHƯƠNG /

    n

    Huy hiệu hội viên
    ばら十字会会員章: Huy hiệu hội viên của Hội chữ thập đỏ

    [ 会員証 ]

    / HỘI VIÊN CHỨNG /

    n

    Chứng chỉ hội viên
    こんにちは。まだ会員証を持っていないので、作れますか?: Xin chào. Vì tôi vẫn chưa có thẻ hội viên nên tôi có thể làm một cái được không?
    会員証保有者: Người mang thẻ hội viên
    会員証を持った: Đã có thẻ hội viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X