• [ 海塩 ]

    n

    muối biển

    [ 海淵 ]

    / HẢI UYÊN /

    n

    đáy biển sâu nhất/vũng biển sâu nhất
    ガラテア海淵: Vũng biển Galathea
    メテオル海淵: Vũng biển Meteor
    ロマンシュ海淵: Vũng biển Romanche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X