• [ 開化 ]

    / KHAI HÓA /

    n

    Văn minh/khai hoá/mở mang tri thức
    文明開化した: Khai hóa văn minh
    開化する: mở mang trí thức

    [ 開花 ]

    / KHAI HOA /

    n

    nở hoa/khai hoa/nở/phát hiện/khai phá
    桜は今年は開花が遅れている: Năm nay hoa anh đào nở muộn
    開花が遅い: Hoa nở muộn
    開花時期: Thời kỳ hoa nở
    開花期: mùa hoa nở
    高山植物がいっせいに開花する: cây trên núi cao đồng loạt nở hoa
    (人)の素質の開花: phát huy tố chất của ai đó
    文明の開花: khai phá văn minh
    開花が早過ぎて実が成らないよりは、遅くてもしっかり実が成って熟す方が良い:

    [ 階下 ]

    / GIAI HẠ /

    n

    tầng dưới
    階下からエレベーターに乗り込む: Từ tầng dưới đi lên cầu thang máy
    部屋にいる(人)を階下に呼ぶ: Gọi ai đó ở trong phòng xuống tầng dưới
    彼らの母親は階下に住んでいる: Mẹ họ hiện đang sống ở tầng dưới
    _ 階下のトイレに行く: Đi toilét ở tầng ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X