• [ 改革 ]

    n

    cải cách
    現在行政改革が進行している。: Hiện nay đang tiến hành cải cách hành chính.
    文部省は大学入試制度の改革に着手した。: Bộ giáo dục đã bắt tay vào việc cải cách chế độ thi tuyển vào đại học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X