• [ 改革者 ]

    / CẢI CÁCH GIẢ /

    n

    Nhà cải cách/nhà cách mạng
    彼女の改革者としての経歴は1840年に始った: Cô ấy đã bắt đầu sự nghiệp cách mạng của mình vào năm 1840
    改革者としての経歴をスタートする: Bắt đầu sự nghiệp cách mạng của ai đó
    急進的な改革者: nhà cải cách cấp tiến
    宗教改革者: nhà cải cách tôn giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X