-
[ 快活 ]
adj-na
vui vẻ/khoái hoạt/hoạt bát/dễ chịu/vui tính
- 雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。: Masao có tính cách vui vẻ nên được nhiều người quí mến.
- 快活で周囲を明るくする人: người vui vẻ hoạt bát làm cho xung quanh cũng rạng rỡ theo
- 快活で協調性のある方歓迎: Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng
- 快活な(態度・動作・話し方などが): thái độ vui vẻ, hành động hoạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ