• [ 快活 ]

    adj-na

    vui vẻ/khoái hoạt/hoạt bát/dễ chịu/vui tính
    雅夫は快活な性格なのでみんなに好かれる。: Masao có tính cách vui vẻ nên được nhiều người quí mến.
    快活で周囲を明るくする人: người vui vẻ hoạt bát làm cho xung quanh cũng rạng rỡ theo
    快活で協調性のある方歓迎: Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng
    快活な(態度・動作・話し方などが): thái độ vui vẻ, hành động hoạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X