• [ 海岸線 ]

    / HẢI NGẠN TUYẾN /

    n

    Bờ biển/đường sắt ven biển
    私たちは海岸線に沿って歩いた: Chúng tôi đã đi dọc theo bờ biển
    オーストラリアのほとんどの人々が海岸線近くに暮らしている: Hầu hết người Úc sống ở gần bờ biển
    「カリフォルニアはどう?」「海岸線がとても美しいのよ」: California như thế nào? Bờ biển rất đẹp
    海岸線に沿ってドライブする: Lái xe dọc bờ biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X