• [ 会期 ]

    / HỘI KỲ /

    n

    Phiên họp (một cơ quan lập pháp)/kỳ họp
    国会の会期を_日間延長する: Kéo dài phiên họp quốc hội thêm ~ ngày
    会議の会期のための準備を行う: Tiến hành chuẩn bị cho phiên họp quốc hội
    今国会の会期の終わり: Kết thúc kỳ họp quốc hội

    [ 回帰 ]

    n-vs

    hồi quy/quay trở lại/trở về
    ナショナリズムへの回帰: Quay trở lại với chủ nghĩa quốc gia
    ~において完全な民主主義への回帰が見られる: Có thể thấy sự quay trở lại hoàn toàn về chủ nghĩa dân chủ tại ~
    条件付き回帰: hồi quy có điều kiện
    回帰解析: phân tích hồi quy
    回帰曲線: đường cong hồi quy
    回帰係数: hệ số hồi quy
    土地へ回帰する: trở v

    [ 怪奇 ]

    adj-na

    kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn
    怪奇映画: phim kinh dị
    消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された: Một thực nghiệm kì lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ khách hàng trẻ em
    怪奇な人: Người kì quái

    n

    kì quái/quái lạ/kinh dị/kỳ dị/kỳ lạ/rùng rợn
    複雑怪奇: kỳ dị phức tạp
    怪奇小説を読む: Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn
    怪奇談を聞く: Nghe truyện kinh dị

    [ 開基 ]

    / KHAI CƠ /

    n

    đặt một nền tảng/đặt nền móng/sáng lập ra
    寺を立て、宗風を開基する: xây chùa và sáng lập ra một trường phái tôn giáo

    [ 買い気 ]

    / MÃI KHÍ /

    n

    tâm lý mua/tâm lý muốn mua
    買い気がある: Có tâm lý muốn mua
    B製品に対するAの買い気を削ぐ: Làm mất tâm lý mua hàng đối của A đối với hàng hóa B
    旺盛な買い気: Tâm lý mua tích cực

    Kỹ thuật

    [ 回帰 ]

    hồi quy [regression]

    Tin học

    [ 回帰 ]

    hồi quy/lập lại [revolution/recurrence/regression]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X