-
[ 快挙 ]
n
Thành tích rực rỡ/thành công rực rỡ/hành động đẹp/hành động quang minh lỗi lạc
- ~の建設以来の技術的快挙: Thành tích rực rỡ về mặt kỹ thuật kể từ khi xây dựng ~
- XX社はメモリ市場で快挙を成し遂げましが、プロセッサ市場ではまだ他の企業を抜くことができないでおります: Công ty XX đã đạt những thành công rực rỡ trên thị trường bộ nhớ máy tính nhưng họ vẫn không thể đuổi kịp các doanh nghiệp khác tron
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ