• [ 回教 ]

    n

    đạo Hồi
    回教の戒律: Giới luật đạo Hồi
    回教宗派: Phái đạo Hồi
    回教の5本の柱: 5 trụ cột của đạo Hồi

    [ 懐郷 ]

    / HOÀI HƯƠNG /

    n

    Nỗi nhớ nhà/nhớ nhà/nhớ quê hương
    懐郷の情に駆られる: nhớ nhà
    懐郷病: bệnh nhớ nhà

    [ 海峡 ]

    n

    eo biển
    台湾(たいわん)の海峡交流基金会(かいきょう こうりゅう ききん かい): Quỹ giao lưu eo biển Đài Loan
    フロリダ海峡: Eo biển Florida
    マジェラン海峡: Eo biển Magellan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X