• [ 解禁 ]

    n

    sự hủy bỏ lệnh cấm
    政府は金の輸出を解禁した。: Chính phủ đã bỏ lệnh cấm xuất khẩu vàng.

    [ 皆勤 ]

    n

    có mặt đầy đủ/đi học đầy đủ
    小学校の6年間は皆勤だった。: Suốt 6 năm học tiểu học, tôi đi học rất đầy đủ không nghỉ buổi nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X