• [ 開襟シャツ ]

    n

    áo cổ mở
    VISAの取引明細書を確認しましたところ、6月7日に購入した綿シャツ3枚に対し、二重請求されていることに気づきました: Sau khi kiểm tra bản kê giao dịch Visa của mình, tôi phát hiện ra rằng mình đã bị ghi nợ hai lần khoản mua 3 chiếc áo sơ mi côtton hồi ngày 7 tháng 6
    _サイズのシャツ: Chiếc áo mơ mi có cỡ ~
    お気に入りのTシャツ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X