-
[ 会議 ]
n
hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp
- 会議を開く: mở hội nghị
- 会議室: phòng họp
- 会議録: biên bản hội nghị
- 準備不足のため会議(の開始)を遅らせる: Trì hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị
- 重要な商談(会議)のため、昨日は帰宅でき(家に帰れ)なかった: Hôm qua tôi không về nhà được do có một cuộc đàm phán (họp) thương mại quan trọng
- 明日の会議3時にしてくれる?僕はいいけ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ