• [ 会議 ]

    n

    phiên họp
    khóa họp
    hội phí
    hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp
    会議を開く: mở hội nghị
    会議室: phòng họp
    会議録: biên bản hội nghị
    準備不足のため会議(の開始)を遅らせる: Trì hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị
    重要な商談(会議)のため、昨日は帰宅でき(家に帰れ)なかった: Hôm qua tôi không về nhà được do có một cuộc đàm phán (họp) thương mại quan trọng
    明日の会議3時にしてくれる?僕はいいけ
    hội nghị/hội thảo
    1000人規模の会議 : Cuộc hội thảo gồm một nghìn người tham dự
    準備不足のため会議(の開始)を遅らせる: Cuộc hội nghị bị trì hoãn vì thiếu sự chuẩn bị
    hội đồng bộ trưởng
    hiệp hội
    国際技術連絡会議: hiệp hội kỹ thuật quốc tế
    日本乗員組合連絡会議 : hiệp hội hàng không Nhật Bản
    buổi họp

    [ 懐疑 ]

    n

    hoài nghi/nghi ngờ/nghi vấn
    官僚主義に対する懐疑: Sự hoài nghi đối với chủ nghĩa quan liêu
    懐疑に陥る: Rơi vào sự hoài nghi
    実験が成功したことで、その科学者の懐疑主義も揺らいだ: Do cuộc thực nghiệm đã thành công nên chủ nghĩa nghi ngờ của các nhà khoa học đã bị lay động
    懐疑を引き起こす: Dẫn đến sự nghi ngờ

    Kinh tế

    [ 会議 ]

    hội nghị [conference]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X