• [ 会議室 ]

    / HỘI NGHỊ THẤT /

    n

    phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp
    会議室から出た: rời khỏi phòng hội nghị
    発表を聞くために会議室に集まる: Tập trung ở phòng hội nghị để nghe phát biểu
    XX地域で会議室のあるホテルを探してください: Hãy tìm một khách sạn có phòng họp ở khu vực XX
    会議室をチェックして会議の必要備品類がすべて使用できる状態であることを確認する: Kiểm tra phòng hội nghị để xác nhận rằng tất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X