• [ 会議事項 ]

    / HỘI NGHỊ SỰ HẠNG /

    n

    Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội nghị
    あらかじめ会議事項を設定する: xây dựng sẵn chương trình nghị sự
    決められた会議事項: Chương trình nghị sự đã được ấn định
    たくさんの会議事項: có nhiều nội dung thảo luận trong hội nghị
    詳細な会議事項: Chương trình nghị sự chi tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X