• [ 会議場 ]

    / HỘI NGHỊ TRƯỜNG /

    n

    Phòng hội nghị/phòng họp
    弊社のXXトレードショーが11月15日、YY会議場にて行われます: Buổi triển lãm thương mại của công ty chúng tôi sẽ được tổ chức ở phòng hội nghị YY vào ngày 15 tháng 11
    _人まで対応できる会議場: Phòng hội nghị có thể chứa được ~ người
    6月17日火曜日に行われるSirJamesMitchellConferenceCenter(ジェームズ・ミッチェル卿会議

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X