• [ 会計監査 ]

    / HỘI KẾ GIÁM TRA /

    n

    sự kiểm toán/kiểm toán
    その会社は連邦会計監査を受けている: công ty đó đang bị kiểm toán liên bang kiểm tra sổ sách
    会計監査人: nhân viên kiểm toán (kiểm toán viên)
    会計監査法: phương pháp kiểm toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X