• [ 会見 ]

    n

    cuộc phỏng vấn
    その監督は新聞記者との会見に応じた。: Vị giám đốc đó đồng ý với một buổi gặp mặt phỏng vấn với các nhà báo.

    [ 懐剣 ]

    / HOÀI KIẾM /

    n

    dao găm

    [ 改憲 ]

    n

    sự sửa đổi hiến pháp/sửa hiến pháp/sửa đổi hiến pháp
    改憲に向けた動き: hoạt động nhằm sửa đổi hiến pháp
    解釈改憲: giải thích những điểm sửa đổi trong hiến pháp
    改憲論者: người ủng hộ việc sửa đổi hiến pháp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X