• [ 介甲 ]

    / GIỚI GIÁP /

    n

    Vỏ cứng

    [ 怪光 ]

    / QUÁI QUANG /

    n

    ánh sáng huyền bí/ánh sáng lung linh/ánh sáng kỳ ảo
    東京で怪光がさっと現われる: ánh sáng huyền bí bỗng nhiên xuất hiện ở Tokyo

    [ 海港 ]

    n

    hải cảng

    [ 海溝 ]

    n

    chiều sâu

    adj-na

    sâu

    [ 開講 ]

    n

    khai giảng

    Kinh tế

    [ 海港 ]

    cảng biển/hải cảng [sea port]

    [ 海港 ]

    cảng ngỏ [open port]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X