• [ 開口部 ]

    / KHAI KHẨU BỘ /

    n

    ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng
    読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết
    人工的な開口(部): lỗ hổng nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X