• [ 塊根 ]

    n

    rễ củ
    不定塊根: rễ củ mọc tự nhiên

    [ 悔恨 ]

    n

    sự hối hận/hối hận/sự ăn năn/ăn năn/sự ân hận/ân hận
    過去の罪に対する悔恨: hối hận về những tội lỗi trong quá khứ
    遅まきの悔恨: ân hận muộn màng
    過去の日本の侵略に悔恨を示す: bộc lộ sự hối hận về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ
    悔恨の情をもって: có cảm giác ăn năn

    [ 開墾 ]

    n

    sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang
    開墾可能地: đất có khả năng khai khẩn
    未開墾地: đất chưa khai hoang
    新開墾地: đất mới khai hoang

    [ 開墾する ]

    vs

    khai khẩn/khai hoang
    土地を開墾する: khai khẩn đất đai
    農地を開墾する: khai khẩn đất nông nghiệp
    荒野を開墾する : khai khẩn vùng đất hoang

    [ 開梱 ]

    / KHAI KHỔN /

    n

    sự mở kiện/việc mở kiện/mở/mở ra
    開梱日: ngày mở kiện
    開こんしてインストールすると: mở ra và cài đặt
    開こん検査: kiểm tra mở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X