• [ 解語 ]

    / GIẢI NGỮ /

    n

    Sự hiểu từ/lý giải từ ngữ

    [ 悔悟 ]

    v5m

    sám hối

    n

    sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận
    悔悟しない罪人: tên tội phạm ngoan cố (không hối cải)
    悔悟の涙: nước mắt hối lỗi
    悔悟者: người biết sám hối
    ~ 罪を悔悟して: sự hối hận về tội ác đã gây ra ~.

    [ 改悟 ]

    / CẢI NGỘ /

    n

    sự ăn năn/sự hối lỗi/ăn năn/hối lỗi/sự ân hận/ân hận
    手遅れ改悟: ân hận muộn màng
    前非を改悟する: hối hận về tội lỗi gây ra trước đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X