• [ 改札 ]

    n

    sự soát vé
    改札係は私たちの切符にはさみを入れた。: Người soát vé dập lên vé của chúng tôi.

    [ 改札する ]

    vs

    soát vé/kiểm tra vé
    自動改札機で運賃を支払う: chi trả tiền xe ở máy soát vé tự động
    改札口で定期券を見せる : xuất trình vé tháng ở cửa soát vé
    改札を通る: đi qua cửa soát vé

    Kinh tế

    [ 改札 ]

    kiểm soát [control]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X