• [ 改札口 ]

    n

    cổng soát vé
    改札口を出たところで待ってるよ。: Tôi sẽ đợi ngay bên ngoài cổng soát vé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X