• [ 海産物 ]

    n

    đồ hải sản/hải sản
    和食は海産物を使ったものを主としている: món ăn Nhật chủ yếu là các món hải sản tươi sống
    海産物生産工場: thị trường sản xuất đồ hải sản
    海産物輸出に関する専門知識: kiến thức chuyên môn về việc xuất khẩu hải sản
    海産物加工: chế biến hải sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X