• [ 会社 ]

    n

    hãng
    công ty
    会社Aは市場3位に転落した: công ty A đã tụt xuống vị trí thứ ba trên thị trường
    会社(側)の期待に応える: đáp ứng nguyện vọng từ phía công ty
    兄貴は横浜にある会社で働いている。: Anh trai tôi đang làm việc tại một công ty ở Yokohama.
    彼女は石油会社に入社した。: Cô ấy vào một công ty dầu khí.
    私は週に5回会社に行く

    Kinh tế

    [ 会社 ]

    công ty/hãng [company/firm/house]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X