• [ 回収する ]

    vs

    thu hồi
    紙を回収して再生する: thu hồi giấy để tái sinh
    thâu hồi

    [ 改修する ]

    n-vs

    cải cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X