• [ 会食 ]

    n

    sự hội họp ăn uống/việc ăn uống bù khú
    友人たちと会食: hội họp ăn uống với bạn bè

    [ 解職 ]

    / GIẢI CHỨC /

    n

    sự miễn chức/sự sa thải/miễn chức/sa thải/sự miễn nhiệm/miễn nhiệm/sự thôi việc/thôi việc/sự bãi chức/bãi chức/sự cách chức/cách chức
    解職手当: trợ cấp thôi việc
    大臣を解職される: bãi chức bộ trưởng
    任期満了前に解職される: bị cách chức trước khi hết nhiệm kỳ
    その市長の解職の是非を問う住民投票を実施する: tiến hành cho người dân bỏ phiếu để yêu cầu cách chức thị trưởng (chủ tịch thành phố)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X