-
[ 解職 ]
n
sự miễn chức/sự sa thải/miễn chức/sa thải/sự miễn nhiệm/miễn nhiệm/sự thôi việc/thôi việc/sự bãi chức/bãi chức/sự cách chức/cách chức
- 解職手当: trợ cấp thôi việc
- 大臣を解職される: bãi chức bộ trưởng
- 任期満了前に解職される: bị cách chức trước khi hết nhiệm kỳ
- その市長の解職の是非を問う住民投票を実施する: tiến hành cho người dân bỏ phiếu để yêu cầu cách chức thị trưởng (chủ tịch thành phố)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ