• [ 会心 ]

    n

    sự hài lòng/sự mãn nguyện/sự đắc ý
    勝者は会心の笑みを浮かべた。: Người chiến thắng nở một nụ cười mãn nguyện.
    この小説は彼女の会心の作だ。: Cuốn tiểu thuyết này là tác phẩm đắc ý của bà ấy.

    [ 改新 ]

    n

    sự cải cách/sự canh tân/cải cách/cách tân/sự cải tiến/cải tiến
    言語的改新: cải cách ngôn ngữ
    大化の改新: cải cách Taika

    [ 改新する ]

    vs

    cải cách/cánh tân/cải tiến
    制度を改新する: cải cách chế độ

    [ 改進 ]

    vs

    cải tiến

    [ 海深 ]

    / HẢI THÂM /

    n

    chiều sâu của biển/độ sâu của biển
    海深距離: khác nhau về chiều sâu của biển

    [ 海神 ]

    / HẢI THẦN /

    n

    thần biển
    海神の息子: con trai thần biển
    海神の小説: tiểu thuyết về thần biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X