• [ 怪獣 ]

    n

    quái thú/quái vật
    架空の映画怪獣: quái vật tưởng tượng dựng trong phim
    火を吐く怪獣: quái vật phì (phun) ra lửa
    原始怪獣が現れる: xuất hiện quái thú thời nguyên thủy
    海の怪獣: quái vật biển

    [ 懐柔 ]

    n

    sự hòa giải/hòa giải/xoa dịu/làm lành
    懐柔策に出る: đưa ra kế sách hòa giải
    ~に対して懐柔的態度をとる: biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó
    もっともっと懐柔的にアプローチする: tiếp cận hơn nữa với mục đích hòa giải (làm lành)

    [ 懐柔する ]

    vs

    hòa giải/xoa dịu/làm lành
    人を賄賂で懐柔する: xoa dịu (làm lành với) ai đó bằng vật chất (cách hối lộ)
    懐柔するような響きがある: với giọng hòa giải (làm lành)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X