-
[ 解除 ]
n
sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự chấm dứt/chấm dứt
- ~の行動制限の解除: hủy bỏ sự hạn chế hành động của
- メールの保護解除: hủy bỏ khóa bảo vệ thư điện tử
- 安全装置の解除: bỏ thiết bị an toàn
- 銀行に対する規制解除: bãi bỏ quy chế đối với ngân hàng
- 解除する〔禁止令・関係・制裁・監視装置などを〕: bỏ lệnh cấm, hủy bỏ quan hệ, bãi bỏ chế tài, bỏ thiết bị theo dõi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ