• [ 会場 ]

    n

    hội trường
    コンサート会場は10代の聴衆でいっぱいだ。: Hội trường buổi hòa nhạc toàn là người nghe ở độ tuổi dưới 20.

    [ 回状 ]

    / HỒI TRẠNG /

    n

    thông tư/thông đạt
    ~に回状を出す: gửi thông tư
    回状を回す: chuyển thông tư đi

    [ 塊状 ]

    n

    sự to lớn/sự lù lù/sự đồ sộ/lớn/cực lớn/khổng lồ/quá lớn/quá to
    塊状チョコレート: thanh sô cô la to lớn
    塊状溶岩: lượng dung nham cực lớn
    塊状粘土: cục đất sét khổng lồ
    塊状腎: quả thận quá to

    [ 廻状 ]

    / HỒI TRẠNG /

    n

    thông tư

    [ 海上 ]

    n

    trên biển
    静かな海上をヨットが走っていた。: Những con thuyền buồm đang chạy trên mặt biển yên lặng.

    [ 開城 ]

    n

    sự mở cổng thành đầu hàng/đầu hàng
    江戸城の無血開城: mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô
    第二次世界大戦で日本は連合国に無条件開城した: trong chiến tranh thế giới thứ 2 Nhật Bản đã đầu hàng phe đồng minh vô điều kiện

    [ 階上 ]

    / GIAI THƯỢNG /

    n

    tầng trên
    階上から転がり落ちる: đổ nhào từ tầng trên xuống
    トイレは階上にあります: toalét ở tầng trên
    急いで階上へ上がる: vội vã leo lên tầng trên
    階上の浴室 : phòng tắm tầng trên

    Tin học

    [ 階乗 ]

    giai thừa [factorial]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X