• [ 海水浴場 ]

    n

    nơi tắm nước biển/bồn tắm nước biển
    海水浴場での遊泳を禁止する: cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển
    海水浴場の沖合約200フィートに遺体を発見する: phát hiện xác chết ở 200 bộ Anh ngoài khơi của khu tắm nước biển
    良い海水浴場: nơi tắm nước biển tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X