• [ 回数 ]

    n

    số lượt
    số lần
    白石君は最近欠勤の回数が多い。: Dạo này Shiraishi rất nhiều lần nghỉ làm.

    Kỹ thuật

    [ 回数 ]

    số lần [number of times, cases]

    [ 階数 ]

    dãy số [rank]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ 回数 ]

    tần số [count/number of times/frequency]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X